Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng (phần 1)
-
table
cái bàn
-
high chair
/ˈhaɪ ˌtʃeər/
ghế cao dành cho em bé
-
diner
/ˈdaɪnər/
thực khách
-
server
/ˈsɜːrvər/
nhân viên dùng cho bàn
-
menu
/ˈmenjuː/
thực đơn
-
tablecloth
/ˈteɪblklɒθ/
khăn trải bàn