Từ vựng tiếng Anh về nhà ở (phần 2)
-
houseboat
/ˈhaʊsboʊt/
nhà thuyền
-
manor
/ˈmænər/
thái ấp
-
motorhome
/ˈmoʊtərhoʊm/
xe được trang bị như một căn hộ
-
tree house
/triː haʊs/
nhà trên cây
-
villa
/ˈvɪlə/
biệt thự
-
log buồng lái
/lɔːɡ ˈkæbɪn/
nhà gỗ