Từ vựng tiếng Anh về nhà tắm (2)

Rate this post

  • 1.
    toilet paper



    giấy vệ sinh


  • 2.
    sink

    /sɪŋk/



    bồn rửa


  • 3.
    faucet/tap

    vòi nước


  • 4.
    mirror

    /ˈmɪrər/



    gương


  • 5.
    double-hung window

    cửa sổ trượt


  • 6.
    shower

    /ʃaʊər/



    vòi sen


  • 7.
    shower screen

    tấm che buồng tắm


  • 8.
    sponge

    /spʌndʒ/



    miếng bọt biển


  • 9.
    bathtub

    /bæθtʌb/



    bồn tắm


  • 10.
    toilet

    /ˈtɔɪlɪt/



    bệ xí