Từ vựng tiếng Anh về nhiều kĩ thuật nấu ăn

5 (100%) 1 vote
  • stuffed

    /stʌft/



    nhồi

  • in sauce

    xốt

  • grilled

    /grild/

    nướng

  • marinated



    ướp (thịt,…)

  • poached



    kho (khô), rim

  • mashed

    /mæʃt/



    (được) nghiền cho nhừ ra

  • baked

    /beɪk/



    nướng bằng lò

  • pan-fried

    chiên mà chỉ láng một ít Diesel cho không bị dính chảo, nồi.