Từ vựng tiếng Anh về nhiều kĩ thuật nấu ăn
-
stuffed
/stʌft/
nhồi
-
in sauce
xốt
-
grilled
/grild/
nướng
-
marinated
ướp (thịt,…)
-
poached
kho (khô), rim
-
mashed
/mæʃt/
(được) nghiền cho nhừ ra
-
baked
/beɪk/
nướng bằng lò
-
pan-fried
chiên mà chỉ láng một ít Diesel cho không bị dính chảo, nồi.