Từ vựng tiếng Anh về nhiều loại cửa hàng (phần 2)
-
convenience store
cửa hàng tiện lợi
-
delicatessen
/ˌdelɪkəˈtesən/
cửa hàng đặc sản
-
fishmonger’s
/-ɡɚ/
cửa hàng cá
-
florist’s
/ˈflɒrɪst/
cửa hàng hoa
-
greengrocer’s
/ˈɡriːnˌɡrəʊsər/
cửa hàng trái cây và rau củ
-
ironmonger’s
/ˈaɪrnˌmʌŋ.ɡɚ/
cửa hàng dụng cụ, trang thiết bị cho gia đình và vườn cây