Từ vựng tiếng Anh về nhiều loài động vật
-
1.
bear
/ber/
con gấu
-
2.
chimpanzee
/tʃɪmpənˈzi/
con hắc tinh tinh
-
3.
elephant
/ˈelɪfənt/
con voi
-
4.
fox
/fɑːks/
con cáo
-
5.
giraffe
con hươu cao cổ
-
6.
hippopotamus
/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/
con hà mã
-
7.
jaguar
/’ʤægjuə/
con báo đốm
-
8.
lion
/ˈlaɪən/
con sư tử
-
9.
porcupine
/’pɔ:kjupain/
con nhím
-
10.
raccoon
con gấu mèo
-
11.
rhinoceros
/raɪˈnɒsərəs/
con tê giác
-
12.
squirrel
/ˈskwɜːrəl/
con sóc