Từ vựng tiếng Anh về nhiều loài động vật (phần 5)
-
hedgehog
con nhím
-
zebra
/ˈzebrə/
ngựa vằn
-
moose
/muːs/
nai sừng tấm Bắc Mỹ
-
donkey
/ˈdɔːŋki/
con lừa
-
bison
/ˈbaɪsn/
bò rừng bizon
-
llama
/ˈlɑːmə/
lạc đà ko bướu