Từ vựng tiếng Anh về nhiều loài hoa
-
daisy
/ˈdeɪzi/
hoa cúc
-
rose
/rəʊz/
hoa hồng
-
iris
/ˈaɪərɪs/
hoa iris
-
narcissus
/nɑːrˈsɪsəs/
hoa thuỷ tiên
-
orchid
/ˈɔːkɪd/
hoa phong lan
-
tulip
/ˈtjuːlɪp/
hoa tu-lip
-
sunflower
/ˈsʌnflaʊər/
hoa hướng dương
-
cyclamen
/ˈsaɪkləmən/
hoa anh thảo
-
carnation
/kɑːˈneɪʃən/
hoa cẩm chướng