Từ vựng tiếng Anh về nhiều loại rau quả

Rate this post

  • 1.
    tomato

    /təˈmeɪtəʊ/



    cà chua


  • 2.
    carrot

    /ˈkærət/



    cà rốt


  • 3.
    onion

    /ˈʌnjən/



    hành tây


  • 4.
    cucumber

    /ˈkjuːkʌmbər/



    dưa leo


  • 5.
    cauliflower

    /ˈkɔːliflaʊər/



    súp lơ


  • 6.
    coriander

    rau mùi


  • 7.
    eggplant

    /ˈeɡplænt/



    cà tím


  • 8.
    bell pepper



    ớt chuông


  • 9.
    cabbage

    /ˈkæbɪdʒ/



    bắp cải