Từ vựng tiếng Anh về nhiều màu sắc

Rate this post
  • cobalt

    /ˈkəʊ.bɒlt/



    màu xanh cô-ban

  • beige

    /beɪʒ/



    màu be

  • crimson

    /ˈkrɪmzən/



    màu đỏ thẫm

  • indigo



    màu chàm

  • jade

    /dʒeɪd/



    màu xanh ngọc bích

  • mauve

    /məʊv/



    màu tím hoa cà

  • navy blue

    /ˈneɪvi bluː/



    màu xanh nước biển

  • charcoal

    /ˈtʃɑːkəʊl/



    màu xám đậm

  • olive

    /ˈɒlɪv/



    màu xanh ô-liu