Từ vựng tiếng Anh về nhiều thể loại phim

Rate this post
  • magic/fantasy

    phim kỳ ảo

  • drama

    /ˈdrɑːmə/



    kịch

  • comedy

    /ˈkɒmədi/



    hài kịch

  • sci-fi

    khoa học viễn tưởng

  • cartoon/animation

    hoạt hình

  • horror

    /ˈhɒrər/



    phim kinh dị

  • romantic

    /rəʊˈmæntɪk/



    phim tình cảm lãng mạn

  • Western

    /ˈwestən/



    phim Viễn Tây

  • detective

    /dɪˈtektɪv/



    phim trinh thám

  • thriller



    phim ly kỳ, giật gân

  • action

    /ˈækʃən/



    phim hành động

  • adventure

    /ədˈventʃər/



    phim phiêu lưu