Từ vựng tiếng Anh về những công việc nhà

Rate this post
  • do the laundry

    giặt quần áo

  • fold the laundry

    gấp quần áo

  • hang up the laundry

    phơi quần áo

  • iron the clothes

    ủi quần áo

  • wash the dishes

    rửa chén

  • feed the dog

    cho chó ăn

  • clean the window

    lau cửa sổ

  • tidy up the room

    dọn dẹp phòng

  • sweep the floor

    quét nhà

  • mop the floor

    lau nhà

  • vacuum the floor

    hút bụi sàn

  • do the cooking

    nấu ăn

  • wash the car

    rửa xe hơi

  • water the plants

    tưới cây

  • mown the lawn

    cắt cỏ

  • rake the leaves

    quét lá

  • take out the rubbish

    đổ rác

  • dust the furniture

    quét bụi đồ đạc

  • paint the fence

    sơn hàng rào

  • clean the house

    lau dọn nhà cửa