Từ vựng tiếng Anh về những đồ đạc dành cho em bé

Rate this post
  • cradle



    cái nôi

  • walker

    /’wɔ:kə/

    xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,…)

  • pacifier

    /ˈpæsɪfaɪər/



    núm vú giả (cho em bé ngậm)

  • diaper



    tã của em bé

  • bib

    /bɪb/



    cái yếm (của trẻ con)

  • mobile

    /ˈməʊbəl/



    đồ chơi treo nôi, cũi

  • crib



    giường cũi (cho trẻ con)

  • potty

    /’pɔti/

    cái bô của trẻ con

  • stroller

    /ˈstroʊlər/



    xe đẩy cho trẻ con

  • baby bottle

    bình sữa em bé

  • nipple



    đầu vú cao su (ở đầu bình sữa em bé)

  • high chair

    /ˈhaɪ ˌtʃeər/



    ghế cao dành tặng em bé