Từ vựng tiếng Anh về những dụng cụ (phần 5)

Rate this post
  • handsaw

    /ˈhændsɔː/



    cưa tay

  • hacksaw

    /ˈhæksɔː/



    cưa sắt

  • chainsaw

    /ˈtʃeɪnsɔː/



    cưa xích

  • shears

    /ʃɪrz/



    kéo lớn (để tỉa cây)

  • axe

    /æks/



    rìu

  • snip

    /snɪp/



    kéo cắt kim loại