Từ vựng tiếng Anh về những dụng cụ y tế
-
first aid kit
túi sơ cứu thương
-
sticking plaster
băng cá nhân
-
bandage
/ˈbændɪdʒ/
vải băng vết thương
-
cotton wool
/’kɔtn’wul/
bông gòn
-
surgical mask
khẩu trang y tế
-
stethoscope
ống nghe (để khám bệnh)
-
oxygen mask
mặt nạ oxy
-
eye chart
bảng gồm nhiều kí tự hoặc chữ cái với những mẫu mã nhỏ to khác nhau nhằm kiểm tra mắt
-
scales
/skeɪl/
cái cân
-
blood pressure monitor
máy đi huyết áp
-
pregnancy testing kit
dụng cụ thử thai
-
thermometer
/θəˈmɒmɪtər/
nhiệt kế