Từ vựng tiếng Anh về những loài động vật (phần 4)
-
antelope
nai sừng tấm
-
elephant
/ˈelɪfənt/
con voi
-
bee
/biː/
con ong
-
cobra
/ˈkoʊbrə/
rắn hổ mang
-
camel
/ˈkæməl/
con lạc đà
-
scorpion
/ˈskɔːrpiən/
bọ cạp