Từ vựng tiếng Anh về những loại ghế
-
armchair
/ˈɑːmˌtʃeər/
ghế bành
-
sofa
/ˈsəʊfə/
ghế sofa
-
stool
/stuːl/
ghế đẩu
-
high chair
/haɪ tʃer/
ghế cao cho em bé
-
deckchair
/ˈdektʃer/
ghế bố
-
rocking chair
/rɑːkɪŋ tʃer/
ghế bập bênh
/ˈɑːmˌtʃeər/
ghế bành
/ˈsəʊfə/
ghế sofa
/stuːl/
ghế đẩu
/haɪ tʃer/
ghế cao cho em bé
/ˈdektʃer/
ghế bố
/rɑːkɪŋ tʃer/
ghế bập bênh
Từ vựng tiếng Anh về những loại giường