Từ vựng tiếng Anh về những loại gia vị (2)

Rate this post
  • Salt

    /sɒlt/



    muối

  • Sugar

    /ˈʃʊɡər/



    đường

  • Pepper

    /ˈpepər/



    tiêu

  • MSG (monosodium glutamate)

    bột ngọt

  • Five-spice powder

    ngũ vị hương

  • Curry powder

    bột cà ri

  • Chili powder

    bột ớt

  • Mustard

    /ˈmʌstəd/



    mù tạt

  • Fish sauce

    nước mắm

  • Soy sauce

    /ˌsɔɪˈsɔːs/



    nước tương

  • Salad dressing

    dầu giấm (để trộn xá lách)

  • Vinegar

    /ˈvɪnɪɡər/



    dấm