Từ vựng tiếng Anh về những loại giường

Rate this post

  • four-poster bed

    /fɔːr ˈpoʊstər bed/


    giường canopy


  • bunk

    /bʌŋk/


    giường tầng


  • single bed



    giường một người


  • hammock

    /ˈhæmək/


    võng


  • mattress

    /ˈmætrəs/


    nệm


  • cradle

    /ˈkreɪdl/


    nôi