Từ vựng tiếng Anh về những loại hình nghệ thuật

Rate this post

  • 1.
    painting

    /ˈpeɪntɪŋ/



    tranh vẽ


  • 2.
    sculpture

    /ˈskʌlptʃər/



    điêu khắc


  • 3.
    architecture

    /ˈɑːkɪtektʃər/



    kiến trúc


  • 4.
    photography

    /fəˈtɒɡrəfi/



    nhiếp ảnh


  • 5.
    music

    /ˈmjuːzɪk/



    âm nhạc


  • 6.
    dance

    /dɑːns/



    khiêu vũ


  • 7.
    play

    /pleɪ/



    kịch


  • 8.
    novel

    /ˈnɒvəl/



    tiểu thuyết


  • 9.
    poetry

    /ˈpəʊɪtri/



    thơ