Từ vựng tiếng Anh về những loại thịt cơ bản
-
1.
chicken
/ˈtʃɪkɪn/
thịt gà
-
2.
turkey
thịt gà tây
-
3.
pork
/pɔːrk/
thịt lợn
-
4.
beef
/biːf/
thịt bò
-
5.
lamb
thịt cừu
-
6.
fish
/fɪʃ/
cá
-
7.
seafood
/ˈsiːfuːd/
hải sản
-
8.
ham
/hæm/
thịt dăm-bông
-
9.
burger
/ˈbɜːrɡər/
thịt băm viên
-
10.
sausage
/ˈsɒsɪdʒ/
xúc xích
-
11.
steak
/steɪk/
thịt bít tết
-
12.
chop
/tʃɒp/
thịt sườn