Từ vựng tiếng Anh về những loại Thuốc

Rate this post
  • medication

    /ˌmedɪˈkeɪʃən/



    dược phẩm

  • capsule

    /ˈkæpsjuːl/



    thuốc con nhộng

  • injection

    /ɪnˈdʒekʃən/



    thuốc tiêm, chất tiêm

  • ointment

    /ˈɔɪntmənt/



    thuốc mỡ

  • paste

    /peɪst/



    thuốc bôi

  • pessary

    /ˈpesəri/



    thuốc đặt âm đạo

  • powder

    /ˈpaʊdər/



    thuốc bột

  • solution

    /səˈluːʃən/



    thuốc nước

  • spray

    /spreɪ/



    thuốc xịt

  • suppository

    /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/



    thuốc đạn

  • syrup

    /ˈsɪrəp/



    thuốc bổ dạng siro

  • tablet

    /ˈtæblət/



    thuốc viên

  • inhaler

    /-lɚ/



    ống hít