Từ vựng tiếng Anh về nơi giảng dạy (phần 4)

Rate this post
  • bus

    xe buýt

  • field trip

    /fild trɪp/



    chuyến đi thực địa

  • homework

    /ˈhəʊmwɜːk/



    bài tập về nhà

  • principal

    /ˈprɪnsəpəl/



    hiệu trưởng trường trung học

  • bell

    /bel/



    cái chuông

  • lunch box

    /lʌnʧ bɑks/



    hộp chứa thức ăn