Từ vựng tiếng Anh về phép thuật
-
cauldron
/ˈkɔːldrən/
cái vạc
-
wand
/wɑːnd/
đũa phép
-
broomstick
/ˈbruːmstɪk/
chổi
-
potion
/ˈpoʊʃn/
dược
-
curse
/kɜːrs/
lời nguyền
-
spell
/spel/
thần chú
/ˈkɔːldrən/
cái vạc
/wɑːnd/
đũa phép
/ˈbruːmstɪk/
chổi
/ˈpoʊʃn/
dược
/kɜːrs/
lời nguyền
/spel/
thần chú