Từ vựng tiếng Anh về phòng ban thân thể người (1)

Rate this post
  • eye

    /aɪ/



    mắt

  • nose

    /nəʊz/



    mũi

  • mouth

    /maʊθ/



    miệng

  • hair

    /heər/



    tóc

  • ear

    /ɪər/



    tai

  • hand

    /hænd/



    bàn tay

  • shoulder

    /ˈʃəʊldər/



    vai

  • arm

    /ɑːm/



    cánh tay

  • neck

    /nek/



    cổ

  • stomach

    /ˈstʌmək/



    bụng

  • leg

    /leɡ/



    chân

  • foot

    /fʊt/



    bàn chân