Từ vựng tiếng Anh về phòng bếp (phần 1)

Rate this post
  • scale

    /skeɪl/



    cái cân

  • apron

    /ˈeɪprən/



    tạp dề

  • kettle

    /ˈketl/



    ấm đun nước

  • pressure cooker



    nồi áp suất

  • frying pan



    cái chảo

  • fridge

    /frɪdʒ/



    tủ lạnh