Từ vựng tiếng Anh về phòng bếp (phần 6)

Rate this post
  • microwave

    /ˈmaɪkrəʊweɪv/



    lò vi sóng

  • blender

    /ˈblendər/



    máy xay thức ăn

  • corkscrew

    /ˈkɔːkskruː/



    cái mở nút chai rượu

  • tin opener

    /tɪn ˈoʊpənər/



    dụng cụ mở đồ hộp

  • toaster

    /ˈtəʊstər/



    máy nướng bánh mì

  • steamer

    /stiːmər/



    nồi hấp, nồi đun hơi