Từ vựng tiếng Anh về Quần áo
-
dress
/dres/
đầm
-
blouse
áo cánh (phụ nữ)
-
pants
/pænts/
quần tây
-
shorts
quần đùi
-
shirt
/ʃɜːt/
áo sơ mi
-
T-shirt
áo thun
-
suit
/suːt/
bộ đồ vest
-
jacket
/ˈdʒækɪt/
áo khoác
-
skirt
/skɜːt/
váy
-
gloves
/ɡlʌv/
găng tay
-
belt
/belt/
thắt lưng/dây nịt
-
cap
/kæp/
mũ lưỡi trai