Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu bóng (phần 1)

Rate this post
  • ticket

    /ˈtɪkɪt/



    (tấm) vé

  • popcorn

    /ˈpɑːpkɔːrn/



    bắp rang

  • soft drink



    đồ uống nhẹ

  • poster

    /ˈpəʊstər/



    áp phích

  • box office

    /bɑks ˈɔfɪs/



    phòng vé

  • rating

    /ˈreɪtɪŋ/



    đánh giá Film theo độ tuổi