Từ vựng tiếng Anh về Sân bay
-
pilot
/ˈpaɪlət/
phi công
-
flight attendant
tiếp viên hàng không
-
plane
/pleɪn/
máy bay
-
luggage
/ˈlʌɡɪdʒ/
hành lý
-
aisle
/aɪl/
lối đi trên máy bay
-
conveyor belt
/kənˈveɪəˌbelt/
băng chuyền
-
baggage reclaim
nơi nhận hành lý
-
seat belt
dây an toàn
-
economy class
hạng phổ thường
-
business class
hạng doanh nhân/thương gia
-
first class
hạng nhất
-
terminal
ga sân bay