Từ vựng tiếng Anh về Sinh vật biển

Rate this post
  • clownfish

    cá hề

  • swordfish

    /ˈsɔːdfɪʃ/



    cá kiếm

  • starfish

    /ˈstɑːrfɪʃ/



    sao biển

  • jellyfish

    /ˈdʒelifɪʃ/



    sứa biển

  • porcupine fish

    cá nóc nhím

  • blue whale

    cá voi xanh

  • hermit crab



    ốc mượn hồn

  • squid

    /skwɪd/



    con mực

  • turtle

    /ˈtɜːtl/



    rùa biển

  • octopus

    /ˈɑːktəpəs/



    bạch tuộc

  • stingray

    /ˈstɪŋreɪ/



    cá đuối

  • seal

    /siːl/



    hải cẩu

  • walrus

    /ˈwɔːlrəs/



    hải mã

  • seahorse

    /ˈsiːhɔːrs/



    cá ngựa

  • penguin

    /ˈpeŋɡwɪn/



    chim cánh cụt

  • lobster



    tôm hùm