Từ vựng tiếng Anh về tên của nhiều loại trái cây MÀU ĐỎ
-
Red apples
táo đỏ
-
Blood oranges
cam đỏ
-
Cherries
/ˈtʃeri/
sơ-ri
-
Cranberries
/ˈkrænberi/
cây nam việt quất
-
Red grapes
nho đỏ
-
Pink/Red grapefruits
bưởi chùm đỏ
-
Red pears
lê đỏ
-
Pomegranate
/ˈpɑːmɪɡrænɪt/
lựu
-
Raspberries
/ˈræzberi/
cây mâm xôi