Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai

Rate this post
  • earthquake

    /ˈɜːθkweɪk/



    động đất

  • drought

    /draʊt/



    hạn hán

  • flood

    /flʌd/



    lũ lụt

  • landslide

    /ˈlændslaɪd/



    sạt lở đất

  • wildfire

    /’waild,fai /

    cháy rừng

  • tsunami

    /tsuːˈnɑː.mi/



    sóng thần

  • eruption

    /ɪˈrʌpʃn/



    núi lửa phun trào

  • tornado

    /tɔːˈneɪdəʊ/



    lốc xoáy

  • hurricane

    /ˈhʌrɪkən/



    bão lớn (kèm theo mưa to, gió mạnh)

  • avalanche

    /ˈævəlɑːnʃ/



    tuyết lở