Từ vựng tiếng Anh về Thời tiết (2)
-
sleet
/sliːt/
trời có mưa và tuyết
-
hail
/heɪl/
mưa đá / mưa tuyết (tuyết rơi thành từng viên như mưa)
-
lightning
/ˈlaɪtnɪŋ/
chớp, tia chớp
-
fog
/fɒɡ/
sương mù
-
foggy
/ˈfɔːɡi/
có sương mù
-
dew
/djuː/
sương sớm
-
frost
/frɒst/
sương giá
-
thunder
/ˈθʌndər/
tiếng sấm
-
ice
/aɪs/
băng
-
icy
/ˈaɪsi/
đóng băng, lạnh cóng
-
hot
/hɒt/
nóng
-
warm
/wɔːrm/
ấm áp
-
cold
/kəʊld/
lạnh
-
freezing
/ˈfriːzɪŋ/
lạnh cóng