Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh

Rate this post
  • burger meal

    một bữa ăn burger

  • burger

    /ˈbɜːrɡər/



    là loại bánh kẹp có thịt xay, thịt gà, cá, hay cả các món chay tại giữa, cơ mà vẫn có lát mì hình tròn.

  • straw

    /strɔː/



    ống hút

  • soft drink



    nước ngọt

  • French fries

    khoai tây chiên

  • paper napkin

    khăn giấy

  • tray

    /treɪ/



    khay