Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh (phần 2)

Rate this post
  • hamburger

    bánh hăm-bơ-gơ / bánh mì tròn kẹp thịt

  • hot dog



    bánh hot dog, bánh mì kẹp xúc xích

  • French fry

    khoai tây chiên

  • pizza

    /ˈpiːtsə/



    bánh pizza (một món ăn nướng từ Ý)

  • milkshake

    /ˈmɪlkʃeɪk/



    sữa khuấy (một thức uống được làm bằng sữa hoặc kem, và những hương liệu)

  • soda

    /ˈsoʊdə/



    thức uống nhẹ có ga