Từ vựng tiếng Anh về thức ăn nhanh (phần 3)

Rate this post
  • taco

    bánh mì thịt chiên giòn (món ăn truyền thống của người Mexico)

  • sandwich

    /ˈsænwɪdʒ/



    bánh mì kẹp

  • ice cream

    /aɪs kriːm/



    kem

  • cup

    /kʌp/



    cái ly

  • ketchup

    /ˈketʃʌp/



    nước xốt cà chua

  • straw

    /strɔː/



    ống hút