Từ vựng tiếng Anh về thức ăn tối

Rate this post
  • soup

    /suːp/



    canh, súp

  • broth



    nước luộc thịt

  • stew

    /stuː/



    món hầm (thịt…)

  • curry



    món cà-ri

  • roast

    /rəʊst/



    thịt quay, nướng

  • potpie

    hỗn hợp thịt, rau nướng chung với lớp bột nhồi tại trên bề mặt

  • souffle

    /’su:fl/

    món xuflê (trứng rán phồng)

  • kebab

    thịt nướng