Từ vựng tiếng Anh về Tiếng động vật

Rate this post
  • bark



    tiếng sủa (chó)

  • howl

    /haʊl/



    tiếng hú (chó sói)

  • growl



    tiếng gầm gừ

  • buzz

    /bʌz/



    tiếng vo vo

  • roar

    /rɔːr/



    tiếng gầm, rống (sư tử, hổ)

  • squeak



    tiếng chít chít (chuột)

  • crow

    /kroʊ/



    tiếng gà gáy

  • hoot

    /huːt/



    tiếng cú kêu