Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Rate this post
  • ambitious

    /æmˈbɪʃəs/



    nhiều hoài bão

  • individualistic

    /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/



    theo chủ nghĩa cá nhân

  • emotional

    /ɪˈməʊʃənəl/



    dễ xúc động

  • careless

    /ˈkeələs/



    bất cẩn

  • likeable



    dễ thương, đáng yêu

  • shy

    /ʃaɪ/



    nhút nhát, rụt rè

  • chatty

    /ˈtʃæti/



    hay chuyện trò

  • moody

    /ˈmuːdi/



    tính khí thất thường

  • tolerant

    /ˈtɒlərənt/



    khoan dung

  • cheerful

    /ˈtʃɪəfəl/



    vui vẻ

  • outgoing

    /ˈaʊtɡəʊɪŋ/



    thân mật, thoải mái

  • romantic

    /rəʊˈmæntɪk/



    lãng mạn