Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bảo Bình
-
honest
/ˈɒnɪst/
trung thực
-
impartial
/ɪmˈpɑːʃəl/
công bằng, vô tư
-
inquisitive
/ɪnˈkwɪzətɪv/
tò mò, ham khám phá
-
tender
/ˈtendər/
dịu dàng
-
candid
/ˈkændɪd/
dũng cảm
-
inventive
sáng tạo
-
unpredictable
/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/
tâm trạng thất thường
-
aloof
/əˈluːf/
xa cách, thờ ở
-
erratic
/ɪˈrætɪk/
không tin tưởng được
-
obstinate
/ˈɑːbstɪnət/
cứng đầu
-
indifferent
/ɪnˈdɪfərənt/
thờ ơ, hờ hững
-
extremist
/ɪkˈstriːmɪst/
cực đoan