Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bọ Cạp

Rate this post
  • focused

    /ˈfoʊkəst/



    tập trung

  • intrepid

    /ɪnˈtrepɪd/



    gan dạ, dũng cảm

  • grounded

    /ˈɡraʊndɪd/



    thực tế, lý trí

  • steadfast

    /ˈstedfɑːst/



    kiên định, sớm muộn như một

  • zealous

    /ˈzeləs/



    nhiệt tình, hăng hái

  • instinctive



    có trực giác

  • jealous

    /ˈdʒeləs/



    ghen tỵ

  • secretive

    /ˈsiːkrətɪv/



    hay che giấu, thích giữ bí mật

  • resentful

    /rɪˈzentfəl/



    cảm thấy uất ức, cảm thấy ko bằng lòng

  • manipulative



    lợi dụng

  • intimidating

    /ɪnˈtɪmɪdeɪt̬ɪŋ/



    đáng sợ

  • brutal

    /ˈbruːtl/



    tàn nhẫn