Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Cự Giải

Rate this post
  • tenacious

    /tɪˈneɪʃəs/



    bền bỉ, ngoan cường; quyết tâm

  • faithful

    /ˈfeɪθfəl/



    chung thủy

  • intuitive

    /ɪnˈtjuːɪtɪv/



    có trực giác tốt

  • protective

    /prəˈtektɪv/



    bảo vệ, chở che, che chở

  • affectionate

    /əˈfekʃənət/



    âu yếm, trìu mến

  • persuasive

    /pəˈsweɪsɪv/



    có tài thuyết phục, có sức thuyết phục

  • moody

    /ˈmuːdi/



    tâm trạng hay thay đổi

  • pessimistic

    /ˌpesɪˈmɪstɪk/



    bi quan

  • sentimental

    /ˌsentɪˈmentəl/



    ủy mị, đa cảm

  • suspicious

    /səˈspɪʃəs/



    đa nghi

  • grouchy

    /ˈɡraʊ.tʃi/



    xấu tính hay cằn nhằn

  • unforgiving

    /ˌʌnfərˈɡɪvɪŋ/



    cố chấp, không chịu tha thứ, thù dai