Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Kim Ngưu
-
down to earth
/ˌdaʊntuˈɜːθ/
thực tế, ko viển vông
-
persistent
/pəˈsɪstənt/
kiên trì, dai dẳng
-
dependable
/dɪˈpendəbl/
có thể tin tưởng được
-
generous
/ˈdʒenərəs/
hào phóng, rộng rãi
-
patient
/ˈpeɪʃənt/
kiên nhẫn, nhẫn nại
-
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
độc lập, không phụ thuộc dựa dẫm
-
self-indulgent
/ˌselfɪnˈdʌldʒənt/
bê tha
-
lazy
/ˈleɪzi/
lười nhác
-
stubborn
/ˈstʌbən/
cứng đầu, cố chấp
-
materialistic
/məˌtɪəriəˈlɪstɪk/
coi trọng vật chất
-
frugal
/ˈfruːɡəl/
tiết kiệm
-
possessive
/pəˈzesɪv/
chiếm hữu