Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Ma Kết
-
wise
/waɪz/
thông thái
-
enterprising
mạnh dạn, dám nghĩ dám làm
-
cautious
/ˈkɔːʃəs/
cẩn trọng
-
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
quyết tâm
-
disciplined
/ˈdɪsəplɪnd/
kỷ luật
-
sincere
/sɪnˈsɪər/
chân thành
-
shy
/ʃaɪ/
nhút nhát
-
cynical
/ˈsɪnɪkəl/
ngờ vực, hay nghi hoặc
-
mercurial
/mɜːrˈkjʊriəl/
tâm trạng hay thay đổi
-
distant
xa cách
-
self-centred
/ˌselfˈsentəd/
ích kỷ
-
obdurate
/ˈɑːb.dʊr.ɪt/
ngoan cố