Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư
-
passionate
/ˈpæʃənət/
đầy đam mê
-
sensitive
/ˈsensɪtɪv/
nhạy cảm
-
compassionate
/kəmˈpæʃənət/
có lòng trắc ẩn
-
selfless
/ˈselfləs/
vị tha
-
creative
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
-
intuitive
/ɪnˈtjuːɪtɪv/
có trực giác
-
irritable
/ˈɪrɪtəbl/
hay cáu gắt
-
irresolute
/ɪˈrez.əl.uːt/
phân vân, ko quyết đoán
-
escapist
/ɪˈskeɪpɪst/
thoát ly thực tế
-
sluggish
/ˈslʌɡɪʃ/
chậm chạp
-
submissive
/səbˈmɪsɪv/
không có chủ kiến
-
idealistic
/ˌaɪdiəˈlɪstɪk/
tôn thờ hình mẫu lý tưởng