Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Tử
-
intellectual
/ˌɪntəlˈektjuəl/
trí thức
-
gregarious
/ɡrɪˈɡeəriəs/
thích đàn đúm/giao du
-
vivacious
/vɪˈveɪʃəs/
hoạt bát, cuốn hút
-
enthusiastic
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
nhiệt tình, đầy nhiệt huyết
-
tactful
/ˈtæktfəl/
khôn khéo
-
cheerful
/ˈtʃɪəfəl/
vui tươi, phấn chấn, hớn hở
-
witty
/ˈwɪti/
hóm hỉnh, dí dỏm
-
versatile
/ˈvɜːrsət/
đa tài, đa năng
-
anxious
/ˈæŋkʃəs/
lo lắng, bồn chồn
-
indecisive
/ˌɪndɪˈsaɪsɪv/
không quyết đoán
-
superficial
/ˌsuːpəˈfɪʃəl/
nông cạn, chỉ có bề nổi mà ko có chiều sâu
-
inconsistent
/ˌɪnkənˈsɪstənt/
không nhất quán, mâu thuẫn