Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Sư Tử
-
magnanimous
/mæɡˈnæn.ɪ.məs/
hào hiệp, cao thượng (nhất là với kẻ thù/đối thủ)
-
energetic
/ˌenəˈdʒetɪk/
tràn trề năng lượng, mạnh mẽ
-
optimistic
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/
lạc quan
-
straightforward
/ˌstreɪtˈfɔːwəd/
thẳng thắn
-
loyal
/lɔɪəl/
trung thành
-
romantic
/rəʊˈmæntɪk/
lãng mạn
-
headstrong
/ˈhedstrɔːŋ/
cứng đầu, khó bảo
-
egoistic
/ˌeɡoʊˈɪstɪk/
vị kỷ
-
possessive
/pəˈzesɪv/
chiếm hữu
-
domineering
/ˌdɑːməˈnɪrɪŋ/
thích kiểm soát
-
impatient
/ɪmˈpeɪʃənt/
nóng vội, không kiên nhẫn
-
arrogant
/ˈærəɡənt/
kiêu căng, ngạo mạn