Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Xử Nữ
-
meticulous
/məˈtɪkjələs/
tỉ mỉ, kỹ càng
-
intelligent
/ɪnˈtelɪdʒənt/
thông minh
-
practical
/ˈpræktɪkəl/
thực tế
-
analytical
/ˌænəˈlɪtɪkl/
có đầu óc phân tích
-
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
có thể trông cậy, đáng tin cậy
-
modest
/ˈmɒdɪst/
khiêm tốn
-
overcritical
/ˌoʊvərˈkrɪtɪkl/
quá khe khắt, hay chỉ trích
-
fussy
/ˈfʌsi/
cầu kỳ, kiểu cách
-
fastidious
/fæsˈtɪdiəs/
khó tính, đòi hỏi cao
-
harsh
/hɑːʃ/
gay gắt, khắt khe, cay nghiệt
-
conservative
/kənˈsɜːvətɪv/
bảo thủ
-
judgemental
hay phán xét, vội vàng phán xét