Từ vựng tiếng Anh về tính cách nô tỳ Mã
-
frank
/fræŋk/
ngay thẳng, bộc trực
-
buoyant
lạc quan, tự tin
-
knowledgeable
/ˈnɑːlɪdʒəbl/
hiểu biết
-
philosophical
/ˌfɪləˈsɑːfɪkl/
điềm đạm
-
benevolent
/bɪˈnevələnt/
nhân từ, tốt bụng, rộng lượng
-
venturesome
/ˈventʃərsəm/
sẵn sàng mạo hiểm
-
brash
/bræʃ/
quá tự tin
-
reckless
/ˈrekləs/
thiếu thận trọng, liều lĩnh
-
tactless
/ˈtæktləs/
không khéo ứng xử
-
restless
/ˈrestləs/
ngọ nguậy; không kiên nhẫn
-
flippant
/ˈflɪpənt/
thiếu uy nghi, khiếm nhã
-
capricious
/kəˈprɪʃəs/
thất thường